Có 2 kết quả:
笔录 bǐ lù ㄅㄧˇ ㄌㄨˋ • 筆錄 bǐ lù ㄅㄧˇ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ghi chép
2. chữ viết tay
2. chữ viết tay
Từ điển Trung-Anh
(1) to put down in writing
(2) to take down notes
(3) transcript
(4) record
(2) to take down notes
(3) transcript
(4) record
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. ghi chép
2. chữ viết tay
2. chữ viết tay
Từ điển Trung-Anh
(1) to put down in writing
(2) to take down notes
(3) transcript
(4) record
(2) to take down notes
(3) transcript
(4) record