Có 2 kết quả:

笔录 bǐ lù ㄅㄧˇ ㄌㄨˋ筆錄 bǐ lù ㄅㄧˇ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển phổ thông

1. ghi chép
2. chữ viết tay

Từ điển Trung-Anh

(1) to put down in writing
(2) to take down notes
(3) transcript
(4) record

Từ điển phổ thông

1. ghi chép
2. chữ viết tay

Từ điển Trung-Anh

(1) to put down in writing
(2) to take down notes
(3) transcript
(4) record